Bộ đàm kỹ thuật số Motorola: Chuyển đổi công nghệ bộ đàm từ Analog qua kỹ thuật số cho nhà máy gỗ An Cường

 - URL  - https://ancuong.com/
 - Thành lập  - 1994
 - Doanh thu  - 4.475,48 tỷ VND (2022)
 - Nhà máy  - 2 nhà máy tại tỉnh Bình Dương
 - Nhân viên  - 2633 nhân viên
 - Lính vực  - Lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm gỗ công nghiệp

 

Sử dụng bộ đàm analog trong nhà máy gỗ An Cường có thể gặp phải một số khó khăn như sau:

  1. Chất lượng âm thanh kém: Bộ đàm analog thường gặp vấn đề với nhiễu âm và chất lượng âm thanh không rõ ràng, đặc biệt trong môi trường nhà máy ồn ào như An Cường. Điều này có thể dẫn đến việc thông tin bị mất mát hoặc hiểu lầm.

  2. Phạm vi liên lạc hạn chế: Tín hiệu analog dễ bị suy yếu khi có nhiều vật cản như tường, máy móc, và các vật liệu xây dựng khác. Điều này làm giảm phạm vi liên lạc, gây khó khăn cho việc giao tiếp trong toàn bộ khu vực nhà máy.

  3. Bảo mật thấp: Tín hiệu analog dễ bị nghe lén và không có cơ chế mã hóa bảo mật. Điều này có thể làm lộ thông tin quan trọng về quy trình sản xuất và quản lý trong nhà máy.

  4. Tiêu tốn pin nhanh: Bộ đàm analog thường tiêu tốn pin nhanh hơn so với bộ đàm kỹ thuật số, dẫn đến thời gian hoạt động bị hạn chế và cần phải thay pin thường xuyên hơn.

  5. Khả năng tích hợp kém: Bộ đàm analog không dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý và điều khiển hiện đại trong nhà máy, gây khó khăn cho việc áp dụng các công nghệ quản lý sản xuất tiên tiến.

  6. Không có chức năng nâng cao: Bộ đàm analog thiếu các tính năng hiện đại như nhắn tin, định vị GPS, và khả năng truyền dữ liệu, điều này hạn chế khả năng ứng dụng trong các tình huống cần thông tin chi tiết và tức thời.

  7. Khó mở rộng và bảo trì: Hệ thống analog khó mở rộng khi nhà máy phát triển hoặc thay đổi cơ cấu. Ngoài ra, việc bảo trì và sửa chữa các bộ đàm analog cũ có thể gặp khó khăn do linh kiện ngày càng khan hiếm.

Việc nhận biết những khó khăn này có thể giúp An Cường cân nhắc chuyển đổi sang sử dụng bộ đàm kỹ thuật số để cải thiện hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.

 

Sau khi được Viễn Thông Bách Việt tư vấn về công nghệ kỹ thuật số nhà máy gỗ An Cường đã lựa chọn các dòng sản phẩm của Motorola Solution với các dòng Motorola Xir C1200, Xir C2660, Xir M3188 

Thông số kỹ thuật của các máy bộ đàm Motorola Xir C1200, Xir C2660, và Xir M3188

1. Motorola Xir C1200

Tính năng nổi bật:

  • Chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP54
  • Công nghệ nén giọng và mở rộng giọng giúp tăng cường chất lượng âm thanh
  • Hỗ trợ 16 kênh

MÁY BỘ ĐÀM CẦM TAY MOTOTRBO™ XiR™ C1200

Thông số kỹ thuật:

  • Tần số hoạt động: VHF (136-174 MHz) / UHF (403-470 MHz)
  • Công suất phát: 5W (VHF) / 4W (UHF)
  • Dung lượng pin: Pin Li-Ion 1750mAh (khoảng 12-16 giờ sử dụng)
  • Kích thước: 127.7 x 61.5 x 42 mm
  • Trọng lượng: 240g
  • Thời gian sạc: Khoảng 3 giờ
  • Độ nhạy thu: 0.22µV (12dB SINAD)
  • Mã hóa giọng: MDC1200
  • Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +60°C
  • Công nghệ: DMR (Digital Mobile Radio)

2. Motorola Xir C2660

Tính năng nổi bật:

  • Hỗ trợ chế độ truyền thông kỹ thuật số và analog
  • Chức năng thoại kỹ thuật số và truyền dữ liệu
  • Hiển thị màn hình LED và bàn phím đầy đủ

Motorola Xir C2660

Thông số kỹ thuật:

  • Tần số hoạt động: VHF (136-174 MHz) / UHF (403-470 MHz)
  • Công suất phát: 5W (VHF) / 4W (UHF)
  • Dung lượng pin: Pin Li-Ion 1750mAh (khoảng 12-16 giờ sử dụng ở chế độ kỹ thuật số)
  • Kích thước: 122 x 56 x 36.4 mm
  • Trọng lượng: 290g
  • Thời gian sạc: Khoảng 3 giờ
  • Độ nhạy thu: 0.22µV (12dB SINAD)
  • Dung lượng kênh: 160 kênh
  • Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +60°C
  • Công nghệ: DMR (Digital Mobile Radio)

3. Motorola Xir M3188

Tính năng nổi bật:

  • Hỗ trợ cả chế độ truyền thông kỹ thuật số và analog
  • Màn hình hiển thị 8 ký tự với đèn nền giúp dễ dàng quan sát
  • Chế độ thoại và dữ liệu kỹ thuật số

Xir M3188

Thông số kỹ thuật:

  • Tần số hoạt động: VHF (136-174 MHz) / UHF (403-470 MHz)
  • Công suất phát: 25W (VHF) / 25W (UHF)
  • Kích thước: 44 x 169 x 134 mm
  • Trọng lượng: 1.2kg
  • Nguồn điện: 13.8V DC ± 15%
  • Độ nhạy thu: 0.22µV (12dB SINAD)
  • Dung lượng kênh: 16 kênh
  • Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +60°C
  • Công nghệ: DMR (Digital Mobile Radio)

Sử dụng bộ đàm kỹ thuật số trong nhà máy gỗ An Cường có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể như sau:

  1. Chất lượng âm thanh vượt trội: Bộ đàm kỹ thuật số cung cấp chất lượng âm thanh rõ ràng và không bị nhiễu, giúp giao tiếp trở nên dễ dàng hơn, ngay cả trong môi trường ồn ào của nhà máy.

  2. Phạm vi liên lạc rộng hơn: Tín hiệu kỹ thuật số mạnh mẽ hơn và ít bị suy giảm bởi các vật cản như tường và máy móc, cho phép phạm vi liên lạc rộng hơn và ổn định hơn trong toàn bộ khu vực nhà máy.

  3. Bảo mật cao: Bộ đàm kỹ thuật số có khả năng mã hóa tín hiệu, giúp bảo vệ thông tin quan trọng khỏi bị nghe lén và đảm bảo tính bảo mật trong giao tiếp nội bộ.

  4. Tiết kiệm pin: Bộ đàm kỹ thuật số sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin và giảm tần suất thay pin, đồng thời giảm chi phí vận hành.

  5. Chức năng nâng cao: Bộ đàm kỹ thuật số tích hợp nhiều tính năng hiện đại như nhắn tin, định vị GPS, truyền dữ liệu và gọi nhóm, giúp cải thiện khả năng quản lý và điều phối công việc.

  6. Dễ dàng tích hợp: Bộ đàm kỹ thuật số dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý và điều khiển hiện đại trong nhà máy, cho phép ứng dụng các công nghệ tiên tiến để tăng hiệu suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  7. Khả năng mở rộng: Hệ thống bộ đàm kỹ thuật số dễ dàng mở rộng khi nhà máy phát triển hoặc thay đổi cơ cấu, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong việc nâng cấp hệ thống liên lạc.

  8. Cải thiện an toàn lao động: Với các tính năng như cảnh báo khẩn cấp và định vị GPS, bộ đàm kỹ thuật số giúp giám sát và bảo vệ an toàn cho nhân viên trong nhà máy, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.

  9. Giảm nhiễu tín hiệu: Bộ đàm kỹ thuật số ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu tín hiệu từ các thiết bị khác, đảm bảo tính liên tục và độ tin cậy cao trong việc giao tiếp.

  10. Cải thiện hiệu quả làm việc: Nhờ vào tính năng và khả năng giao tiếp hiệu quả, bộ đàm kỹ thuật số giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thời gian phản hồi và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong nhà máy.

Những lợi ích này giúp An Cường nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo an toàn lao động, và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.